Kiến thức về từ dễ gây nhầm lẫn
Tạm dịch: Anh ta có tiếng là người chơi bền bỉ nhất trong lịch sử bóng chày.
Sự nhầm lẫn giữa các từ “enduring” và “durable”
+ enduring /ɪnˈdʊr.ɪŋ/ (a): bền (tồn tại trong một khoảng thời gian dài)
+ durable /ˈdʊr.ə.bəl/ (a): bền (sử dụng được lâu dài mà không bị hỏng, bị vỡ….), có sức bền bỉ
=> Sửa lỗi: enduring => durable